Từ điển Thiều Chửu
訴 - tố
① Cáo mách. Như tố oan 訴冤 kêu oan. ||② Gièm chê.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
訴 - tố
Nói cho biết — Vạch tội người khác — Dèm pha, chê bai.


敗訴 - bại tố || 告訴 - cáo tố || 公訴 - công tố || 起訴 - khởi tố || 免訴 - miễn tố || 冤訴 - oan tố || 反訴 - phản tố || 愁訴 - sầu tố || 上訴 - thượng tố || 訴告 - tố cáo || 訴覺 - tố giác || 訴冤 - tố oan || 訴狀 - tố trạng || 訴訟 - tố tụng || 追訴 - truy tố || 越訴 - việt tố ||